Characters remaining: 500/500
Translation

hưng khởi

Academic
Friendly

Từ "hưng khởi" trong tiếng Việt có nghĩa là "phấn chấn lên", tức là cảm thấy vui vẻ, hào hứng tràn đầy năng lượng. Khi ai đó "hưng khởi", họ thường tâm trạng tích cực, sẵn sàng cho những hoạt động mới hoặc đối mặt với thử thách.

dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc cá nhân: "Sau khi nhận được tin tốt từ trường, tôi cảm thấy hưng khởi hơn bao giờ hết." (Câu này cho thấy người nói vui mừng sau khi nhận được tin vui.)
  2. Khung cảnh: "Sáng nay trời nắng đẹp, mọi người đều hưng khởi ra đường đi làm." (Câu này diễn tả không khí vui tươi, phấn chấn của mọi người khi ra ngoài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "hưng khởi" để miêu tả tâm trạng của nhân vật trong một câu chuyện: "Nhân vật chính bước vào bữa tiệc với tâm trạng hưng khởi, ánh mắt lấp lánh như những ngôi sao."
  • Từ "hưng khởi" cũng có thể được dùng trong các bài phát biểu, để khuyến khích mọi người: "Hãy hưng khởi lên cùng nhau chinh phục những thử thách phía trước!"
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Hưng phấn" có nghĩa tương đương nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự vui vẻ hào hứng đến mức không thể kiềm chế.
  • Từ đồng nghĩa: "Phấn khởi", "vui vẻ", "hào hứng" đều có nghĩa gần giống với "hưng khởi".
  • Từ trái nghĩa: "Chán nản", "buồn " những từ thể hiện trạng thái tâm lý ngược lại với "hưng khởi".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "hưng khởi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực không nên dùng khi nói về những cảm xúc tiêu cực.
  • Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các sự kiện quan trọng.
  1. Phấn chấn lên.

Comments and discussion on the word "hưng khởi"